Ribeiro DODÔ
83
Chỉ số
3 (Ngày 12 Th01 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
6 Th02 1992
Ngày sinh
773k
Giá
773,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AS Roma) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Roma | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | AS Roma | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
13 | AS Roma | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | AS Roma | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | AS Roma | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | AS Roma | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 17 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,06 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 11 Th01 2013 | Không | AS Roma | 2.1M | Ribeiro DODÔ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th01 2021 | 86 | 83 | 3 |
13 Th08 2020 | 87 | 86 | 1 |
28 Th05 2014 | 85 | 87 | 2 |
27 Th12 2013 | 83 | 85 | 2 |
14 Th09 2013 | 82 | 83 | 1 |
20 Th12 2012 | 80 | 82 | 2 |
18 Th01 2012 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |