Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Da Silva EDUARDO

Player retiring at the end of the season.
Da Silva EDUARDO Photo
Flamengo

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Legia Warszawa)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 26 Th10 2019)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

41

Tuổi

25 Th02 1983

Ngày sinh

12k

Giá

12,000

27k

Hợp đồng

4 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Brazilian Shield (Flamengo), Brazilian Cup (Flamengo)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Flamengo Hạng 2 33 (0)12877,8830
15 Flamengo Cúp Liên đoàn Brazil 1 (0)0007,0000
15 Flamengo Cúp Quốc gia Brazil 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Croatia Quốc tế 46 (0)15987,6150
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Flamengo Hạng 2 33 (0) 12 8 77,883 0
14 Flamengo Hạng 1 28 (0) 7 5 27,292 0
13 Flamengo Hạng 1 28 (0) 11 7 57,392 0
12 Shakhtar Donetsk Hạng 1 9 (0) 3 2 17,331 0
11 Shakhtar Donetsk Hạng 1 5 (0) 1 0 07,200 0
10 Shakhtar Donetsk Bảng A 4 (0) 2 1 17,500 0
10 Shakhtar Donetsk Hạng 1 14 (0) 3 5 07,141 0
9 Shakhtar Donetsk Hạng 1 24 (0) 9 5 27,792 0
8 Shakhtar Donetsk Hạng 1 22 (0) 8 4 37,413 1
7 Shakhtar Donetsk Hạng 1 22 (0) 6 3 57,641 1
6 Shakhtar Donetsk Hạng 1 32 (0) 14 6 107,783 0
5 Shakhtar Donetsk Bảng G 5 (0) 2 0 17,601 0
5 Shakhtar Donetsk Hạng 1 29 (0) 8 9 67,484 1
4 Shakhtar Donetsk Bảng H 4 (0) 1 1 37,001 0
4 Shakhtar Donetsk Hạng 1 24 (0) 9 7 37,541 0
3 Shakhtar Donetsk Hạng 1 12 (0) 6 4 47,330 0
3 Arsenal Hạng 1 6 (0) 5 2 37,670 0
2 Arsenal Hạng 1 28 (0) 13 10 47,433 0
1 Arsenal Bảng C 5 (0) 3 2 06,802 0
1 Arsenal Hạng 1 31 (0) 6 4 06,743 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu365 (0)12985607,45334

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1211 Th07 2014Shakhtar DonetskFlamengo5.2MDa Silva EDUARDO
325 Th07 2010ArsenalShakhtar Donetsk5.9MDa Silva EDUARDO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th10 20198380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
31 Th07 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th12 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th04 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th11 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th03 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----