Georgi GABULOV
83
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th11 2015)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
4 Th09 1988
Ngày sinh
277k
Giá
277,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-8-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Krylia Sovetov Samara), Russian Cup (Krylia Sovetov Samara) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,29 | 0 | 0 |
15 | Krylia Sovetov Samara | Cúp Liên đoàn Nga | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Krylia Sovetov Samara | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,29 | 0 | 0 |
14 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
13 | FC Rostov | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | FC Rostov | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 29 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,62 | 0 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 24 Th08 2014 | FC Rostov | Krylia Sovetov Samara | 2.7M | Georgi GABULOV |
12 | 20 Th03 2014 | Không | FC Rostov | 2.3M | Georgi GABULOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th11 2015 | 82 | 83 | 1 |
16 Th02 2013 | 80 | 82 | 2 |
24 Th08 2010 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |