Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Christian ERIKSEN

Christian ERIKSEN Photo
Flamengo

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Manchester United)

91

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 23 Th12 2021)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

32

Tuổi

14 Th02 1992

Ngày sinh

7.6M

Giá

7,630,000

49k

Hợp đồng

2 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Brazilian Shield (Flamengo)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Denmark SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)2326,8310
15 Denmark SMFA World Cup 3 (0)0017,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Flamengo Hạng 2 31 (0)91047,6130
15 Flamengo Cúp Liên đoàn Brazil 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Denmark Quốc tế 73 (0)172077,1820
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Flamengo Hạng 2 31 (0) 9 10 47,613 0
14 Flamengo Hạng 1 2 (0) 0 1 06,500 0
14 West Bromwich Albion Hạng 1 7 (0) 1 2 27,140 0
14 Sunderland Bảng G 2 (0) 1 1 05,500 1
14 Sunderland Hạng 1 9 (0) 3 0 17,440 0
13 Sunderland Hạng 1 7 (0) 3 2 17,710 0
13 Fulham Hạng 1 7 (0) 0 1 06,860 0
13 Ajax Hạng 1 10 (0) 0 5 06,902 0
12 Ajax Hạng 1 29 (0) 4 4 27,247 0
11 Ajax Hạng 1 19 (0) 6 4 17,053 0
10 Ajax Hạng 1 16 (0) 2 7 17,063 0
9 Ajax Bảng E 5 (0) 0 0 06,201 0
9 Ajax Hạng 1 24 (0) 5 5 26,715 1
8 Ajax Bảng F 3 (0) 0 0 07,000 0
8 Ajax Hạng 1 32 (0) 1 3 06,913 0
7 Ajax Hạng 1 22 (0) 3 4 27,092 0
6 Ajax Hạng 1 18 (0) 6 5 37,280 0
5 Ajax Hạng 1 6 (0) 0 1 06,830 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu249 (0)4455197,10292

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1423 Th04 2015West Bromwich AlbionFlamengo17.5MChristian ERIKSEN
1431 Th01 2015SunderlandWest Bromwich Albion20.8MChristian ERIKSEN
1311 Th11 2014FulhamSunderland15.7MChristian ERIKSEN
1323 Th08 2014AjaxFulham15.9MChristian ERIKSEN
412 Th02 2011KhôngAjax4.0MChristian ERIKSEN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th12 20219291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th01 20219392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th08 20209493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th06 20199394Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th06 20189293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th01 20179192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th01 20159091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th02 20138990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th05 20128889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th11 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th05 20118487Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
12 Th11 20108284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
6 Th05 20107582Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 7

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----