Christian ERIKSEN
91
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th12 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
32
Tuổi
14 Th02 1992
Ngày sinh
7.6M
Giá
7,630,000
49k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Flamengo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Denmark | Quốc tế | 73 (0) | 17 | 20 | 7 | 7,18 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Flamengo | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 10 | 4 | 7,61 | 3 | 0 |
14 | Flamengo | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 2 | 2 | 7,14 | 0 | 0 |
14 | Sunderland | Bảng G | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,50 | 0 | 1 |
14 | Sunderland | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,44 | 0 | 0 |
13 | Sunderland | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,71 | 0 | 0 |
13 | Fulham | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
13 | Ajax | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
12 | Ajax | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,24 | 7 | 0 |
11 | Ajax | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,05 | 3 | 0 |
10 | Ajax | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 7 | 1 | 7,06 | 3 | 0 |
9 | Ajax | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
9 | Ajax | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,71 | 5 | 1 |
8 | Ajax | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Ajax | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,91 | 3 | 0 |
7 | Ajax | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,09 | 2 | 0 |
6 | Ajax | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 5 | 3 | 7,28 | 0 | 0 |
5 | Ajax | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 249 (0) | 44 | 55 | 19 | 7,10 | 29 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th04 2015 | West Bromwich Albion | Flamengo | 17.5M | Christian ERIKSEN |
14 | 31 Th01 2015 | Sunderland | West Bromwich Albion | 20.8M | Christian ERIKSEN |
13 | 11 Th11 2014 | Fulham | Sunderland | 15.7M | Christian ERIKSEN |
13 | 23 Th08 2014 | Ajax | Fulham | 15.9M | Christian ERIKSEN |
4 | 12 Th02 2011 | Không | Ajax | 4.0M | Christian ERIKSEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th12 2021 | 92 | 91 | 1 |
15 Th01 2021 | 93 | 92 | 1 |
24 Th08 2020 | 94 | 93 | 1 |
20 Th06 2019 | 93 | 94 | 1 |
13 Th06 2018 | 92 | 93 | 1 |
3 Th01 2017 | 91 | 92 | 1 |
13 Th01 2015 | 90 | 91 | 1 |
2 Th02 2013 | 89 | 90 | 1 |
10 Th05 2012 | 88 | 89 | 1 |
22 Th11 2011 | 87 | 88 | 1 |
17 Th05 2011 | 84 | 87 | 3 |
12 Th11 2010 | 82 | 84 | 2 |
6 Th05 2010 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |