Sergiy POGORILY
82
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th07 2016)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
28 Th07 1986
Ngày sinh
226k
Giá
226,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( -7-6-7-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th03 2015 | Tavriya Simferopol | FC Metalist 1925 Kharkiv | 3.0M | Sergiy POGORILY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th07 2016 | 83 | 82 | 1 |
4 Th05 2012 | 82 | 83 | 1 |
13 Th10 2011 | 78 | 82 | 4 |
14 Th04 2011 | 75 | 78 | 3 |
27 Th08 2010 | 72 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |