Tom PARKES
73
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
15 Th01 1992
Ngày sinh
76k
Giá
76,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Bristol Rovers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol Rovers | Hạng 5 | 30 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
15 | Bristol Rovers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol Rovers | Hạng 5 | 30 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
14 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 28 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,21 | 3 | 0 |
13 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,13 | 1 | 0 |
12 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 15 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 104 (0) | 7 | 7 | 0 | 6,41 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 1 Th03 2014 | Không | Bristol Rovers | 560k | Tom PARKES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th11 2018 | 75 | 73 | 2 |
11 Th02 2011 | 73 | 75 | 2 |
13 Th05 2010 | 70 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |