Nathan ECCLESTON
73
Chỉ số
3 (Ngày 11 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
30 Th12 1990
Ngày sinh
49k
Giá
49,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Cup (Kilmarnock) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kilmarnock | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
15 | Kilmarnock | Cúp Quốc gia Scotland | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kilmarnock | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
14 | Partick Thistle | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
13 | Partick Thistle | Hạng 2 | 14 (0) | 6 | 3 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
13 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 3 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
12 | Blackpool | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Blackpool | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Blackpool | Hạng 2 | 11 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 45 (0) | 12 | 8 | 1 | 6,78 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th02 2015 | Partick Thistle | Kilmarnock | 946k | Nathan ECCLESTON |
13 | 3 Th09 2014 | Cheltenham Town | Partick Thistle | 1.5M | Nathan ECCLESTON |
13 | 13 Th08 2014 | Blackpool | Cheltenham Town | 754k | Nathan ECCLESTON |
9 | 5 Th11 2012 | Không | Blackpool | 960k | Nathan ECCLESTON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th10 2017 | 76 | 73 | 3 |
28 Th11 2016 | 75 | 76 | 1 |
28 Th07 2016 | 74 | 75 | 1 |
28 Th03 2016 | 75 | 74 | 1 |
24 Th10 2015 | 77 | 75 | 2 |
11 Th06 2011 | 75 | 77 | 2 |
11 Th06 2010 | 70 | 75 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |