Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nathan ECCLESTON

Player retiring at the end of the season.
Nathan ECCLESTON Photo
Kilmarnock

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Békéscsaba SE)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 11 Th10 2017)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

30 Th12 1990

Ngày sinh

49k

Giá

49,000

7k

Hợp đồng

4 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Cup (Kilmarnock)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Kilmarnock Hạng 1 5 (0)1006,8000
15 Kilmarnock Cúp Quốc gia Scotland 3 (0)2107,3300

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Kilmarnock Hạng 1 5 (0) 1 0 06,800 0
14 Partick Thistle Hạng 2 10 (0) 1 2 06,400 0
13 Partick Thistle Hạng 2 14 (0) 6 3 07,005 0
13 Cheltenham Town Hạng 5 3 (0) 0 3 06,671 0
12 Blackpool Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
10 Blackpool Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
9 Blackpool Hạng 2 11 (0) 4 0 17,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu45 (0)12816,7860

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1424 Th02 2015Partick ThistleKilmarnock946kNathan ECCLESTON
13 3 Th09 2014Cheltenham TownPartick Thistle1.5MNathan ECCLESTON
1313 Th08 2014BlackpoolCheltenham Town754kNathan ECCLESTON
9 5 Th11 2012KhôngBlackpool960kNathan ECCLESTON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th10 20177673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
28 Th11 20167576Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th07 20167475Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th03 20167574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th10 20157775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th06 20117577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th06 20107075Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----