Liam KELLY
78
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
10 Th02 1990
Ngày sinh
91k
Giá
91,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Oldham Athletic), English Cup (Oldham Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 24 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,62 | 1 | 1 |
15 | Oldham Athletic | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Oldham Athletic | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 24 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,62 | 1 | 1 |
14 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 26 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,81 | 3 | 0 |
13 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 36 (0) | 10 | 11 | 5 | 7,19 | 6 | 0 |
12 | Bristol City | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,41 | 2 | 0 |
11 | Bristol City | Hạng 2 | 22 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 1 |
10 | Bristol City | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 147 (0) | 27 | 34 | 7 | 6,74 | 13 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 11 Th07 2014 | Bristol City | Oldham Athletic | 2.7M | Liam KELLY |
10 | 20 Th07 2013 | Không | Bristol City | 2.4M | Liam KELLY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th07 2021 | 77 | 78 | 1 |
26 Th02 2020 | 75 | 77 | 2 |
11 Th09 2017 | 77 | 75 | 2 |
23 Th02 2017 | 78 | 77 | 1 |
12 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
6 Th07 2014 | 82 | 80 | 2 |
5 Th05 2011 | 80 | 82 | 2 |
9 Th11 2010 | 78 | 80 | 2 |
15 Th05 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |