César MORE
78
Chỉ số
3 (Ngày 9 Th05 2013)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
14 Th04 1989
Ngày sinh
68k
Giá
68,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 62% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | San Martín de Tucumán | Hạng 2 | 9 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
13 | San Martín de Tucumán | Hạng 2 | 35 (0) | 9 | 4 | 1 | 6,40 | 4 | 0 |
12 | San Martín de Tucumán | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,97 | 4 | 1 |
11 | San Martín de Tucumán | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 82 (0) | 13 | 12 | 1 | 6,23 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 13 Th02 2015 | San Martín de Tucumán | CA Estudiantes BA | 1.8M | César MORE |
11 | 3 Th01 2014 | Không | San Martín de Tucumán | 1.0M | César MORE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th05 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |