Emmanuel GIGLIOTTI
80
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
20 Th05 1987
Ngày sinh
68k
Giá
68,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Boca Juniors), SMFA Super Cup (Boca Juniors), Argentine Shield (Boca Juniors), Argentine Cup (Boca Juniors) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Boca Juniors | Hạng 1 | 24 (0) | 15 | 10 | 7 | 7,79 | 4 | 0 |
15 | Boca Juniors | Cúp Liên đoàn Argentina | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Boca Juniors | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Boca Juniors | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
15 | Boca Juniors | SMFA Super Cup | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Boca Juniors | Hạng 1 | 24 (0) | 15 | 10 | 7 | 7,79 | 4 | 0 |
14 | Boca Juniors | Bảng B | 4 (0) | 6 | 3 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
14 | Boca Juniors | Hạng 1 | 22 (0) | 10 | 4 | 4 | 7,36 | 2 | 1 |
13 | Boca Juniors | Bảng E | 5 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Boca Juniors | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 7 | 4 | 7,74 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 86 (0) | 43 | 27 | 16 | 7,63 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th07 2014 | Không | Boca Juniors | 4.3M | Emmanuel GIGLIOTTI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th03 2024 | 82 | 80 | 2 |
4 Th10 2023 | 83 | 82 | 1 |
13 Th11 2021 | 85 | 83 | 2 |
14 Th02 2018 | 86 | 85 | 1 |
3 Th11 2013 | 85 | 86 | 1 |
11 Th04 2013 | 84 | 85 | 1 |
19 Th07 2012 | 82 | 84 | 2 |
9 Th12 2011 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |