Roberto PEREYRA
88
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th08 2020)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
33
Tuổi
7 Th01 1991
Ngày sinh
2.0M
Giá
2,087,000
44k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-8-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Udinese Calcio), SMFA Shield (Udinese Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Argentina | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,26 | 4 | 0 |
15 | Udinese Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 5 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,20 | 0 | 1 |
15 | Udinese Calcio | SMFA Shield | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,26 | 4 | 0 |
14 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 5 | 1 | 7,16 | 7 | 0 |
13 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 8 | 1 | 7,05 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 72 (0) | 14 | 18 | 4 | 7,15 | 14 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Udinese Calcio | 5.1M | Roberto PEREYRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th08 2020 | 89 | 88 | 1 |
28 Th12 2018 | 88 | 89 | 1 |
11 Th06 2018 | 89 | 88 | 1 |
1 Th12 2017 | 90 | 89 | 1 |
19 Th06 2015 | 88 | 90 | 2 |
15 Th09 2013 | 86 | 88 | 2 |
15 Th12 2012 | 84 | 86 | 2 |
14 Th12 2011 | 83 | 84 | 1 |
25 Th01 2011 | 80 | 83 | 3 |
15 Th09 2010 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |