Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Roberto PEREYRA

Roberto PEREYRA Photo
Udinese Calcio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Udinese Calcio)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 27 Th08 2020)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(PC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

33

Tuổi

7 Th01 1991

Ngày sinh

2.0M

Giá

2,087,000

44k

Hợp đồng

5 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-8-9-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (Udinese Calcio), SMFA Shield (Udinese Calcio)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Argentina SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)1007,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Udinese Calcio Hạng 1 19 (0)4527,2640
15 Udinese Calcio Cúp Liên đoàn Ý 5 (0)2217,2001
15 Udinese Calcio SMFA Shield 2 (0)1007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Argentina Quốc tế 2 (0)1007,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Udinese Calcio Hạng 1 19 (0) 4 5 27,264 0
14 Udinese Calcio Hạng 1 31 (0) 8 5 17,167 0
13 Udinese Calcio Hạng 1 22 (0) 2 8 17,053 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu72 (0)141847,15140

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014KhôngUdinese Calcio5.1MRoberto PEREYRA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th08 20208988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th12 20188889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th06 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th12 20179089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th06 20158890Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
15 Th09 20138688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
15 Th12 20128486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
14 Th12 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th01 20118083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
15 Th09 20107580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----