Daniel TORIBIO
77
Chỉ số
4 (Ngày 26 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
5 Th10 1988
Ngày sinh
57k
Giá
57,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Deportivo Alavés), Spanish Cup (Deportivo Alavés) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 33 (0) | 10 | 4 | 1 | 7,06 | 4 | 0 |
15 | Deportivo Alavés | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Deportivo Alavés | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 33 (0) | 10 | 4 | 1 | 7,06 | 4 | 0 |
14 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
13 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 18 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
13 | Real Murcia | Hạng 2 | 15 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | Real Murcia | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 6 | 0 | 6,17 | 6 | 1 |
11 | Real Murcia | Hạng 2 | 35 (0) | 5 | 10 | 1 | 6,69 | 3 | 0 |
10 | Real Murcia | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 177 (0) | 31 | 32 | 3 | 6,73 | 17 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th09 2014 | Real Murcia | Deportivo Alavés | 4.4M | Daniel TORIBIO |
10 | 29 Th06 2013 | Không | Real Murcia | 2.4M | Daniel TORIBIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th02 2022 | 81 | 77 | 4 |
12 Th10 2020 | 82 | 81 | 1 |
12 Th11 2017 | 83 | 82 | 1 |
22 Th06 2010 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |