Santos CHIQUINHO
77
Chỉ số
3 (Ngày 15 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T),AM(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
27 Th07 1989
Ngày sinh
75k
Giá
75,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Santos FC), SMFA Shield (Santos FC), Brazilian Cup (Santos FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Santos FC | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,61 | 4 | 0 |
14 | Santos FC | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,73 | 3 | 0 |
14 | Fluminense | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Fluminense | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | Fluminense | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 55 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,69 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th01 2015 | Fluminense | Santos FC | 2.6M | Santos CHIQUINHO |
12 | 4 Th06 2014 | Không | Fluminense | 1.9M | Santos CHIQUINHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th03 2022 | 80 | 77 | 3 |
24 Th04 2018 | 83 | 80 | 3 |
16 Th07 2014 | 82 | 83 | 1 |
24 Th09 2013 | 78 | 82 | 4 |
1 Th02 2011 | 80 | 78 | 2 |
10 Th09 2010 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |