Guimarães EDILSON
75
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
27 Th07 1986
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Corinthians), Brazilian Cup (Corinthians) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Corinthians | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
15 | Corinthians | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Corinthians | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Corinthians | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
14 | Corinthians | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Botafogo FR | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
14 | Sport Recife | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
13 | Sport Recife | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
13 | Botafogo FR | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 57 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,75 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 25 Th04 2015 | Botafogo FR | Corinthians | 4.5M | Guimarães EDILSON |
14 | 13 Th02 2015 | Sport Recife | Botafogo FR | 4.5M | Guimarães EDILSON |
13 | 19 Th11 2014 | Botafogo FR | Sport Recife | 3.1M | Guimarães EDILSON |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Botafogo FR | 2.4M | Guimarães EDILSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th04 2024 | 77 | 75 | 2 |
17 Th02 2024 | 80 | 77 | 3 |
13 Th03 2022 | 82 | 80 | 2 |
30 Th06 2020 | 83 | 82 | 1 |
26 Th08 2019 | 85 | 83 | 2 |
19 Th04 2017 | 84 | 85 | 1 |
6 Th10 2012 | 83 | 84 | 1 |
4 Th02 2011 | 82 | 83 | 1 |
10 Th09 2010 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |