Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Marc BARTRA

Marc BARTRA Photo
CD Numancia

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Real Betis)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 15 Th01 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

15 Th01 1991

Ngày sinh

2.0M

Giá

2,061,000

27k

Hợp đồng

1 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-8-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (CD Numancia), Spanish Cup (CD Numancia)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CD Numancia Hạng 2 38 (0)1407,0830
15 CD Numancia Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000
15 CD Numancia Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CD Numancia Hạng 2 38 (0) 1 4 07,083 0
14 CD Numancia Hạng 2 18 (0) 1 2 06,783 0
13 CD Numancia Hạng 2 3 (0) 0 0 06,671 0
13 Barcelona Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
11 Barcelona Hạng 1 4 (0) 1 0 07,750 0
10 Barcelona Hạng 1 8 (0) 0 0 07,120 0
9 Barcelona Hạng 1 4 (0) 0 0 06,500 0
7 Barcelona Hạng 1 5 (0) 0 0 07,001 0
5 Real Madrid Hạng 1 3 (0) 0 0 06,330 0
4 Real Madrid Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu86 (0)3606,9880

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1325 Th11 2014BarcelonaCD Numancia8.1MMarc BARTRA
522 Th04 2011Real MadridBarcelona4.5MMarc BARTRA
4 8 Th01 2011KhôngReal Madrid4.0MMarc BARTRA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th01 20238988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th07 20209089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th11 20178990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th12 20168889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th02 20148788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
31 Th08 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th02 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th06 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th12 20108284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th11 20107782Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----