Loureiro ALLAN
88
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th02 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
8 Th01 1991
Ngày sinh
2.0M
Giá
2,087,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-9-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Udinese Calcio), Italian Shield (Udinese Calcio), Italian Cup (Udinese Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,15 | 1 | 0 |
15 | Udinese Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Udinese Calcio | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Udinese Calcio | SMFA Shield | 5 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,15 | 1 | 0 |
14 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 10 | 1 | 7,13 | 5 | 1 |
13 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,76 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 83 (0) | 15 | 15 | 2 | 7,02 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Udinese Calcio | 6.5M | Loureiro ALLAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th02 2023 | 89 | 88 | 1 |
29 Th06 2022 | 90 | 89 | 1 |
6 Th01 2022 | 91 | 90 | 1 |
20 Th08 2020 | 92 | 91 | 1 |
5 Th07 2019 | 91 | 92 | 1 |
19 Th06 2018 | 90 | 91 | 1 |
18 Th05 2016 | 89 | 90 | 1 |
19 Th06 2015 | 88 | 89 | 1 |
15 Th09 2013 | 86 | 88 | 2 |
15 Th12 2012 | 83 | 86 | 3 |
18 Th01 2012 | 80 | 83 | 3 |
5 Th08 2011 | 78 | 80 | 2 |
2 Th02 2011 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |