Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Loureiro ALLAN

Loureiro ALLAN Photo
Udinese Calcio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Al Wahda)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 5 Th02 2023)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

8 Th01 1991

Ngày sinh

2.0M

Giá

2,087,000

30k

Hợp đồng

2 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-9-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Udinese Calcio), Italian Shield (Udinese Calcio), Italian Cup (Udinese Calcio)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Udinese Calcio Hạng 1 27 (0)5117,1510
15 Udinese Calcio Cúp Liên đoàn Ý 5 (0)2108,0000
15 Udinese Calcio Cúp quốc gia Ý 2 (0)0007,5000
15 Udinese Calcio SMFA Shield 5 (0)3007,4000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Udinese Calcio Hạng 1 27 (0) 5 1 17,151 0
14 Udinese Calcio Hạng 1 31 (0) 4 10 17,135 1
13 Udinese Calcio Hạng 1 25 (0) 6 4 06,764 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu83 (0)151527,02101

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014KhôngUdinese Calcio6.5MLoureiro ALLAN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th02 20238988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th06 20229089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th01 20229190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th08 20209291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th07 20199192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th06 20189091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th05 20168990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th06 20158889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th09 20138688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
15 Th12 20128386Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
18 Th01 20128083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
5 Th08 20117880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
2 Th02 20117778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----