Santana MARCÃO
77
Chỉ số
5 (Ngày 14 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
25 Th09 1985
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-9-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Figueirense | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 4 | 3 | 7,20 | 2 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Figueirense | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 4 | 3 | 7,20 | 2 | 1 |
14 | Figueirense | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,20 | 2 | 0 |
14 | Figueirense | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Figueirense | Hạng 2 | 16 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,38 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 47 (0) | 12 | 13 | 5 | 7,28 | 4 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 2 Th03 2015 | Athletico Paranaense | Figueirense | 2.2M | Santana MARCÃO |
14 | 21 Th12 2014 | Figueirense | Athletico Paranaense | 3.4M | Santana MARCÃO |
13 | 18 Th08 2014 | Không | Figueirense | 1.8M | Santana MARCÃO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th03 2022 | 82 | 77 | 5 |
13 Th01 2012 | 83 | 82 | 1 |
28 Th01 2011 | 82 | 83 | 1 |
10 Th09 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |