Henrique SANTOS
78
Chỉ số
3 (Ngày 10 Th01 2012)
Đánh giá gần nhất
AM(PC),F(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
15 Th12 1990
Ngày sinh
111k
Giá
111,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Portuguesa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portuguesa | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,21 | 2 | 0 |
15 | Portuguesa | Cúp Liên đoàn Brazil | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portuguesa | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,21 | 2 | 0 |
14 | Portuguesa | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Portuguesa | Hạng 2 | 14 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
13 | Portuguesa | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 52 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,25 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th05 2015 | Paraná Clube | Portuguesa | 1.1M | Henrique SANTOS |
14 | 16 Th03 2015 | Portuguesa | Paraná Clube | 1.2M | Henrique SANTOS |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Portuguesa | 1.3M | Henrique SANTOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th01 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |