Pablo SARABIA
89
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
11 Th05 1992
Ngày sinh
4.9M
Giá
4,920,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-9-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Getafe CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Getafe CF | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 9 | 0 | 7,23 | 3 | 0 |
14 | Getafe CF | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 3 | 0 | 7,30 | 3 | 0 |
13 | Getafe CF | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,05 | 1 | 1 |
12 | Getafe CF | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 7 | 1 | 7,17 | 2 | 0 |
11 | Getafe CF | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,38 | 1 | 0 |
10 | Getafe CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 97 (0) | 28 | 29 | 3 | 7,22 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Không | Getafe CF | 3.5M | Pablo SARABIA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th07 2023 | 90 | 89 | 1 |
29 Th05 2021 | 91 | 90 | 1 |
24 Th12 2018 | 90 | 91 | 1 |
8 Th12 2017 | 89 | 90 | 1 |
26 Th05 2017 | 88 | 89 | 1 |
15 Th01 2017 | 87 | 88 | 1 |
28 Th01 2014 | 85 | 87 | 2 |
26 Th01 2013 | 83 | 85 | 2 |
17 Th04 2012 | 82 | 83 | 1 |
17 Th12 2011 | 80 | 82 | 2 |
8 Th06 2011 | 78 | 80 | 2 |
18 Th03 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |