Felipe RODRÍGUEZ
80
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
30 Th04 1989
Ngày sinh
226k
Giá
226,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Mazatlán FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Mazatlán FC | Cúp Liên đoàn Mexico | 2 (0) | 0 | 0 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 0 | 0 |
13 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,90 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 52 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,85 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Mazatlán FC | 2.7M | Felipe RODRÍGUEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th10 2023 | 82 | 80 | 2 |
24 Th02 2021 | 83 | 82 | 1 |
17 Th09 2019 | 84 | 83 | 1 |
3 Th02 2015 | 83 | 84 | 1 |
25 Th10 2014 | 82 | 83 | 1 |
27 Th03 2014 | 77 | 82 | 5 |
22 Th04 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |