Óscar ROJAS
83
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th10 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(T),DM,TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
5 Th02 1988
Ngày sinh
215k
Giá
215,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-8-5-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Deportivo Toluca), Mexican Shield (Deportivo Toluca), Mexican Cup (Deportivo Toluca) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
15 | Deportivo Toluca | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Deportivo Toluca | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Deportivo Toluca | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
14 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,94 | 1 | 1 |
13 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
13 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,64 | 0 | 0 |
12 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
11 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,39 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 72 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,67 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 22 Th10 2014 | UNAM Pumas | Deportivo Toluca | 2.6M | Óscar ROJAS |
10 | 28 Th08 2013 | Không | UNAM Pumas | 1.4M | Óscar ROJAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th10 2014 | 82 | 83 | 1 |
11 Th11 2013 | 81 | 82 | 1 |
11 Th02 2012 | 78 | 81 | 3 |
15 Th10 2010 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |