Israel JIMÉNEZ
75
Chỉ số
3 (Ngày 3 Th04 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
13 Th08 1989
Ngày sinh
56k
Giá
56,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Tigres UANL), Mexican Cup (Tigres UANL) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,93 | 0 | 0 |
15 | Tigres UANL | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Tigres UANL | Cúp Quốc gia Mexico | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,93 | 0 | 0 |
14 | Tigres UANL | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
13 | Tigres UANL | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 62 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,95 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | Không | Tigres UANL | 4.9M | Israel JIMÉNEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th04 2023 | 78 | 75 | 3 |
21 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
15 Th11 2021 | 82 | 80 | 2 |
14 Th09 2019 | 83 | 82 | 1 |
9 Th11 2018 | 84 | 83 | 1 |
8 Th01 2018 | 85 | 84 | 1 |
15 Th02 2012 | 84 | 85 | 1 |
22 Th04 2011 | 82 | 84 | 2 |
15 Th10 2010 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |