Phil JONES
84
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
21 Th02 1992
Ngày sinh
966k
Giá
966,000
30k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Manchester United), English Shield (Manchester United), English Cup (Manchester United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester United | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Manchester United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Manchester United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Manchester United | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester United | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Manchester United | Bảng B | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Manchester United | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,77 | 0 | 2 |
13 | Manchester United | Bảng A | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
13 | Manchester United | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
12 | Manchester United | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,33 | 3 | 0 |
11 | Manchester United | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
11 | Manchester United | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
10 | Manchester United | Bảng B | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Manchester United | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 101 (0) | 8 | 5 | 1 | 6,97 | 12 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 27 Th03 2013 | Không | Manchester United | 7.5M | Phil JONES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th07 2023 | 85 | 84 | 1 |
25 Th12 2022 | 86 | 85 | 1 |
29 Th06 2021 | 87 | 86 | 1 |
2 Th09 2020 | 88 | 87 | 1 |
25 Th01 2020 | 89 | 88 | 1 |
30 Th12 2018 | 90 | 89 | 1 |
3 Th12 2017 | 89 | 90 | 1 |
24 Th12 2011 | 87 | 89 | 2 |
10 Th06 2011 | 86 | 87 | 1 |
4 Th03 2011 | 85 | 86 | 1 |
2 Th12 2010 | 80 | 85 | 5 |
10 Th06 2010 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |