Mattias JOHANSSON
78
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
16 Th02 1992
Ngày sinh
172k
Giá
172,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (AZ Alkmaar), Dutch Cup (AZ Alkmaar) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AZ Alkmaar | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 5 | 1 | 6,79 | 4 | 0 |
15 | AZ Alkmaar | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | AZ Alkmaar | Cúp Quốc gia Hà Lan | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AZ Alkmaar | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 5 | 1 | 6,79 | 4 | 0 |
14 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,66 | 2 | 0 |
13 | AZ Alkmaar | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 1 |
13 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,57 | 3 | 1 |
12 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,03 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 128 (0) | 10 | 15 | 3 | 6,73 | 10 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 16 Th02 2014 | Không | AZ Alkmaar | 3.9M | Mattias JOHANSSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th03 2024 | 80 | 78 | 2 |
1 Th02 2024 | 82 | 80 | 2 |
16 Th10 2022 | 83 | 82 | 1 |
13 Th10 2019 | 84 | 83 | 1 |
12 Th05 2018 | 85 | 84 | 1 |
21 Th02 2014 | 84 | 85 | 1 |
28 Th09 2013 | 83 | 84 | 1 |
15 Th03 2013 | 82 | 83 | 1 |
12 Th08 2011 | 80 | 82 | 2 |
22 Th09 2010 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |