Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Zakaria LABYAD

Zakaria LABYAD Photo
Sporting CP

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Yunnan Yukun)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 9 Th03 2024)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

31

Tuổi

9 Th03 1993

Ngày sinh

375k

Giá

375,000

21k

Hợp đồng

2 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-9-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Portuguese Shield (Sporting CP), SMFA Shield (Sporting CP), Portuguese Cup (Sporting CP)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sporting CP Hạng 1 5 (0)1217,6000
15 Sporting CP Portuguese Shield 3 (0)1007,6700
15 Sporting CP Portuguese Cup 1 (0)0107,0000
15 Sporting CP SMFA Shield 2 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sporting CP Hạng 1 5 (0) 1 2 17,600 0
14 Sporting CP Bảng F 5 (0) 1 2 07,000 0
14 Sporting CP Hạng 1 3 (0) 1 0 07,331 0
13 Sporting CP Bảng F 4 (0) 0 1 07,001 0
13 Sporting CP Hạng 1 9 (0) 1 3 07,220 0
12 Sporting CP Hạng 1 11 (0) 5 1 17,450 0
11 Sporting CP Hạng 1 13 (0) 5 1 07,232 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu50 (0)141027,2840

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th03 20248380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
27 Th11 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th07 20228685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th01 20198586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th03 20188485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th03 20178584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th09 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th05 20128386Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
22 Th11 20118083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
17 Th05 20117580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----