López JUANKAR
83
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
30 Th03 1990
Ngày sinh
411k
Giá
411,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Sporting de Braga), Portuguese Shield (Sporting de Braga), Portuguese Cup (Sporting de Braga) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
15 | Sporting de Braga | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sporting de Braga | Portuguese Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sporting de Braga | SMFA Shield | 4 (0) | 3 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
14 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
13 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,36 | 0 | 0 |
11 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 6 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 45 (0) | 11 | 9 | 2 | 7,09 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Không | Sporting de Braga | 4.2M | López JUANKAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th11 2020 | 85 | 83 | 2 |
20 Th06 2018 | 86 | 85 | 1 |
30 Th01 2013 | 83 | 86 | 3 |
14 Th04 2012 | 82 | 83 | 1 |
16 Th12 2011 | 80 | 82 | 2 |
8 Th06 2011 | 78 | 80 | 2 |
18 Th03 2011 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |