Samuel ARMENTEROS
80
Chỉ số
3 (Ngày 8 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
27 Th05 1990
Ngày sinh
189k
Giá
189,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (RSC Anderlecht), Dutch Cup (RSC Anderlecht) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 7 (0) | 5 | 1 | 0 | 7,71 | 1 | 0 |
15 | RSC Anderlecht | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | RSC Anderlecht | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 7 (0) | 5 | 1 | 0 | 7,71 | 1 | 0 |
14 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 16 (0) | 6 | 1 | 0 | 7,19 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 2 Th04 2014 | Không | RSC Anderlecht | 3.4M | Samuel ARMENTEROS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th07 2022 | 83 | 80 | 3 |
23 Th07 2020 | 84 | 83 | 1 |
19 Th10 2014 | 85 | 84 | 1 |
15 Th04 2013 | 84 | 85 | 1 |
9 Th05 2012 | 83 | 84 | 1 |
19 Th11 2011 | 82 | 83 | 1 |
14 Th05 2011 | 79 | 82 | 3 |
11 Th11 2010 | 77 | 79 | 2 |
7 Th05 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |