Serge AURIER
87
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
24 Th12 1992
Ngày sinh
2.5M
Giá
2,548,000
31k
Hợp đồng
3 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Toulouse FC), French Cup (Toulouse FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ivory Coast | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Ivory Coast | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toulouse FC | Hạng 1 | 36 (0) | 9 | 3 | 3 | 7,22 | 4 | 0 |
15 | Toulouse FC | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Toulouse FC | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ivory Coast | Quốc tế | 29 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toulouse FC | Hạng 1 | 36 (0) | 9 | 3 | 3 | 7,22 | 4 | 0 |
14 | Toulouse FC | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,11 | 5 | 0 |
13 | Toulouse FC | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,00 | 4 | 0 |
12 | Toulouse FC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | RC Lens | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,80 | 4 | 0 |
11 | RC Lens | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
10 | RC Lens | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,93 | 0 | 0 |
9 | RC Lens | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,46 | 4 | 0 |
8 | RC Lens | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,75 | 1 | 0 |
7 | RC Lens | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
6 | RC Lens | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 276 (0) | 21 | 15 | 8 | 6,83 | 28 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7 Th06 2014 | RC Lens | Toulouse FC | 17.1M | Serge AURIER |
6 | 11 Th11 2011 | Không | RC Lens | 4.4M | Serge AURIER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th12 2022 | 88 | 87 | 1 |
23 Th06 2022 | 89 | 88 | 1 |
19 Th06 2019 | 90 | 89 | 1 |
13 Th06 2018 | 91 | 90 | 1 |
15 Th12 2016 | 90 | 91 | 1 |
9 Th12 2015 | 89 | 90 | 1 |
6 Th05 2014 | 88 | 89 | 1 |
4 Th12 2013 | 87 | 88 | 1 |
4 Th12 2012 | 86 | 87 | 1 |
29 Th03 2012 | 84 | 86 | 2 |
12 Th03 2011 | 82 | 84 | 2 |
24 Th11 2010 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |