Manuel GULDE
85
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th12 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
12 Th02 1991
Ngày sinh
845k
Giá
845,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-8-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Karlsruhe) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Karlsruhe | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,58 | 4 | 0 |
14 | Karlsruhe | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
13 | Karlsruhe | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,58 | 5 | 0 |
12 | Karlsruhe | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 92 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,60 | 13 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 27 Th05 2014 | Không | Karlsruhe | 2.6M | Manuel GULDE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th12 2018 | 83 | 85 | 2 |
23 Th12 2016 | 80 | 83 | 3 |
20 Th10 2013 | 77 | 80 | 3 |
3 Th03 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |