Markus HENRIKSEN
83
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
25 Th07 1992
Ngày sinh
955k
Giá
955,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-10-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (AZ Alkmaar), Dutch Cup (AZ Alkmaar) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norway | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Norway | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AZ Alkmaar | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 7 | 0 | 7,21 | 2 | 0 |
15 | AZ Alkmaar | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | AZ Alkmaar | Cúp Quốc gia Hà Lan | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Norway | Quốc tế | 19 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,00 | 0 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AZ Alkmaar | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 7 | 0 | 7,21 | 2 | 0 |
14 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,83 | 3 | 0 |
13 | AZ Alkmaar | Bảng D | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
13 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,67 | 2 | 2 |
12 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,04 | 4 | 0 |
11 | AZ Alkmaar | Bảng G | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 2 | 1 | 7,22 | 1 | 0 |
10 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 139 (0) | 30 | 25 | 5 | 7,04 | 14 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | Không | AZ Alkmaar | 5.4M | Markus HENRIKSEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th05 2023 | 82 | 83 | 1 |
21 Th04 2022 | 83 | 82 | 1 |
9 Th04 2021 | 85 | 83 | 2 |
16 Th05 2018 | 87 | 85 | 2 |
30 Th08 2016 | 86 | 87 | 1 |
15 Th03 2013 | 85 | 86 | 1 |
17 Th08 2011 | 83 | 85 | 2 |
16 Th09 2010 | 75 | 83 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |