Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Danny LAFFERTY

Danny LAFFERTY Photo
Burnley

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Institute)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 26 Th03 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

34

Tuổi

18 Th05 1989

Ngày sinh

61k

Giá

61,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-6-7-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Burnley), English Cup (Burnley)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Northern Ireland SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0006,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Burnley Hạng 2 1 (0)0007,0000
15 Burnley Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0010
15 Burnley Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Northern Ireland Quốc tế 15 (0)0006,5320
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Burnley Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
14 Burnley Hạng 3 2 (0) 0 0 06,502 0
13 Burnley Hạng 3 7 (0) 0 0 06,431 0
12 Burnley Hạng 2 11 (0) 0 0 06,362 0
11 Burnley Hạng 3 4 (0) 0 0 07,000 0
10 Burnley Hạng 3 3 (0) 0 1 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu28 (0)0106,5750

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1022 Th07 2013KhôngBurnley728kDanny LAFFERTY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th03 20237775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th02 20217877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th02 20198078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th01 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th10 20137882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
22 Th08 20127778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th02 20127577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----