Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andy NÁJAR

Andy NÁJAR Photo
RSC Anderlecht

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CD Olimpia)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 12 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

31

Tuổi

16 Th03 1993

Ngày sinh

397k

Giá

397,000

21k

Hợp đồng

2 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Dutch Shield (RSC Anderlecht), Dutch Cup (RSC Anderlecht)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RSC Anderlecht Hạng 1 30 (0)3116,9030
15 RSC Anderlecht Cúp Liên đoàn Hà Lan 1 (0)0008,0000
15 RSC Anderlecht Cúp Quốc gia Hà Lan 2 (0)1007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RSC Anderlecht Hạng 1 30 (0) 3 1 16,903 0
14 RSC Anderlecht Hạng 1 24 (0) 3 2 17,042 0
13 RSC Anderlecht Hạng 1 12 (0) 0 1 06,581 0
12 RSC Anderlecht Hạng 1 11 (0) 0 0 06,642 0
11 RSC Anderlecht Hạng 1 1 (0) 1 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu78 (0)7426,8680

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 9 Th01 2014KhôngRSC Anderlecht3.1MAndy NÁJAR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th02 20248180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th10 20238281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th03 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th05 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th05 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th04 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th11 20158687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th03 20158586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th10 20148385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th04 20148283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th08 20128082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
21 Th09 20117880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th01 20117378Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----