Andy NÁJAR
80
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
16 Th03 1993
Ngày sinh
397k
Giá
397,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (RSC Anderlecht), Dutch Cup (RSC Anderlecht) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,90 | 3 | 0 |
15 | RSC Anderlecht | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | RSC Anderlecht | Cúp Quốc gia Hà Lan | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,90 | 3 | 0 |
14 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,04 | 2 | 0 |
13 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
12 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
11 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 78 (0) | 7 | 4 | 2 | 6,86 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th01 2014 | Không | RSC Anderlecht | 3.1M | Andy NÁJAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2024 | 81 | 80 | 1 |
9 Th10 2023 | 82 | 81 | 1 |
10 Th03 2021 | 83 | 82 | 1 |
8 Th05 2020 | 85 | 83 | 2 |
3 Th05 2019 | 86 | 85 | 1 |
22 Th04 2018 | 87 | 86 | 1 |
13 Th11 2015 | 86 | 87 | 1 |
30 Th03 2015 | 85 | 86 | 1 |
11 Th10 2014 | 83 | 85 | 2 |
3 Th04 2014 | 82 | 83 | 1 |
8 Th08 2012 | 80 | 82 | 2 |
21 Th09 2011 | 78 | 80 | 2 |
11 Th01 2011 | 73 | 78 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |