Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Maximilian BEISTER

Player retiring at the end of the season.
Maximilian BEISTER Photo
Hamburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Ingolstadt)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 23 Th01 2022)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

33

Tuổi

6 Th09 1990

Ngày sinh

72k

Giá

72,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Hamburg), German Shield (Hamburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hamburg Hạng 1 15 (0)3207,2710
15 Hamburg Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)0007,0000
15 Hamburg SMFA Champions Cup (Bảng D) 3 (0)1017,3300

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hamburg Hạng 1 15 (0) 3 2 07,271 0
14 Hamburg Hạng 1 12 (0) 3 2 07,172 1
13 Hamburg Hạng 1 23 (0) 4 6 07,171 0
12 Hamburg Hạng 1 26 (0) 9 5 57,503 1
11 Hamburg Hạng 1 17 (0) 6 5 17,291 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu93 (0)252067,3082

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1029 Th08 2013KhôngHamburg4.3MMaximilian BEISTER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th01 20227975Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
16 Th09 20208079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th11 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th05 20178582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th05 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th12 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th12 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th01 20138486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
6 Th12 20118284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
16 Th06 20118082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th03 20117880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
2 Th11 20107678Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----