Facundo AFFRANCHINO
79
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
9 Th02 1990
Ngày sinh
101k
Giá
101,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | River Plate | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | River Plate | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | River Plate | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
12 | River Plate | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,16 | 1 | 0 |
11 | River Plate | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,66 | 2 | 1 |
10 | River Plate | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 71 (0) | 8 | 6 | 1 | 6,82 | 4 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 26 Th01 2015 | River Plate | Lobos BUAP | 3.1M | Facundo AFFRANCHINO |
9 | 24 Th12 2012 | Không | River Plate | 2.1M | Facundo AFFRANCHINO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th08 2019 | 80 | 79 | 1 |
2 Th07 2018 | 82 | 80 | 2 |
10 Th09 2015 | 83 | 82 | 1 |
27 Th06 2013 | 82 | 83 | 1 |
15 Th09 2010 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |