Yayá TOURÉ
82
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th11 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
13 Th05 1983
Ngày sinh
45k
Giá
45,000
71k
Hợp đồng
2 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-9-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Manchester City), SMFA Super Cup (Manchester City), English Shield (Manchester City), English Cup (Manchester City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ivory Coast | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Ivory Coast | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,38 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester City | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 5 | 0 | 7,31 | 6 | 0 |
15 | Manchester City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Manchester City | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 3 | 1 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
15 | Manchester City | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,60 | 1 | 0 |
15 | Manchester City | SMFA Super Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ivory Coast | Quốc tế | 143 (0) | 21 | 27 | 9 | 6,88 | 15 | 3 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester City | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 5 | 0 | 7,31 | 6 | 0 |
14 | Manchester City | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 17 | 2 | 7,32 | 3 | 0 |
13 | Manchester City | Bảng D | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Manchester City | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 7 | 2 | 7,47 | 3 | 0 |
12 | Manchester City | Bảng H | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
12 | Manchester City | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 6 | 0 | 7,04 | 3 | 0 |
11 | Manchester City | Bảng A | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
11 | Manchester City | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 8 | 3 | 7,37 | 3 | 0 |
10 | Manchester City | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 5 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 13 (0) | 7 | 4 | 3 | 8,08 | 1 | 0 |
10 | Manchester City | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Manchester City | Bảng C | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,25 | 0 | 0 |
9 | Manchester City | Hạng 1 | 29 (0) | 13 | 5 | 1 | 7,62 | 3 | 0 |
8 | Manchester City | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,95 | 3 | 0 |
8 | Real Madrid | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Real Madrid | Bảng C | 0 (1) | 0 | 0 | 0 | 8,40 | 0 | 0 |
7 | Real Madrid | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,32 | 1 | 0 |
6 | Real Madrid | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | Real Madrid | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 6 | 1 | 7,04 | 3 | 0 |
5 | Real Madrid | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,80 | 0 | 0 |
5 | Manchester City | Bảng C | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Manchester City | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
4 | Manchester City | Bảng D | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Manchester City | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,24 | 0 | 1 |
3 | Manchester City | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
3 | Barcelona | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
2 | Barcelona | Bảng C | 4 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Barcelona | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | Barcelona | Bảng A | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Barcelona | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,94 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 389 (1) | 82 | 93 | 19 | 7,25 | 38 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th07 2013 | Real Madrid | Manchester City | 15.5M | Yayá TOURÉ |
10 | 17 Th04 2013 | Manchester City | Real Madrid | 15.0M | Yayá TOURÉ |
8 | 23 Th06 2012 | Real Madrid | Manchester City | 13.4M | Yayá TOURÉ |
5 | 11 Th07 2011 | Manchester City | Real Madrid | 19.0M | Yayá TOURÉ |
3 | 29 Th08 2010 | Barcelona | Manchester City | 15.3M | Yayá TOURÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th11 2019 | 83 | 82 | 1 |
7 Th07 2019 | 87 | 83 | 4 |
17 Th12 2018 | 89 | 87 | 2 |
14 Th06 2018 | 90 | 89 | 1 |
3 Th12 2017 | 91 | 90 | 1 |
5 Th01 2017 | 92 | 91 | 1 |
28 Th05 2016 | 94 | 92 | 2 |
24 Th07 2015 | 95 | 94 | 1 |
5 Th06 2014 | 94 | 95 | 1 |
17 Th01 2014 | 93 | 94 | 1 |
24 Th12 2011 | 92 | 93 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |