Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Yayá TOURÉ

Player retiring at the end of the season.
Yayá TOURÉ Photo
Manchester City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Qingdao)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 8 Th11 2019)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

13 Th05 1983

Ngày sinh

45k

Giá

45,000

71k

Hợp đồng

2 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

90

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-9-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Manchester City), SMFA Super Cup (Manchester City), English Shield (Manchester City), English Cup (Manchester City)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ivory Coast SMFA World Cup 3 (0)0107,6700
15 Ivory Coast SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)3217,3800
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester City Hạng 1 29 (0)6507,3160
15 Manchester City Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0107,0000
15 Manchester City Cúp Quốc gia Anh 2 (0)3118,5000
15 Manchester City SMFA Champions Cup (Bảng F) 5 (0)2007,6010
15 Manchester City SMFA Super Cup 1 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ivory Coast Quốc tế 143 (0)212796,88153
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester City Hạng 1 29 (0) 6 5 07,316 0
14 Manchester City Hạng 1 28 (0) 9 17 27,323 0
13 Manchester City Bảng D 5 (0) 0 2 07,001 0
13 Manchester City Hạng 1 30 (0) 9 7 27,473 0
12 Manchester City Bảng H 5 (0) 2 1 07,600 0
12 Manchester City Hạng 1 26 (0) 3 6 07,043 0
11 Manchester City Bảng A 4 (0) 0 1 07,750 0
11 Manchester City Hạng 1 27 (0) 7 8 37,373 0
10 Manchester City Hạng 1 8 (0) 2 5 17,501 0
10 Real Madrid Hạng 1 13 (0) 7 4 38,081 0
10 Manchester City Hạng 1 2 (0) 0 0 08,000 0
9 Manchester City Bảng C 4 (0) 1 0 08,250 0
9 Manchester City Hạng 1 29 (0) 13 5 17,623 0
8 Manchester City Hạng 1 20 (0) 3 4 06,953 0
8 Real Madrid Bảng C 2 (0) 0 0 08,000 0
8 Real Madrid Hạng 1 1 (0) 0 1 08,000 0
7 Real Madrid Bảng C 0 (1) 0 0 08,400 0
7 Real Madrid Hạng 1 19 (0) 3 3 17,321 0
6 Real Madrid Bảng E 4 (0) 0 0 07,500 0
6 Real Madrid Hạng 1 25 (0) 1 6 17,043 0
5 Real Madrid Hạng 1 5 (0) 2 2 07,800 0
5 Manchester City Bảng C 4 (0) 1 0 07,000 0
5 Manchester City Hạng 1 17 (0) 1 4 06,762 0
4 Manchester City Bảng D 2 (0) 0 1 08,000 0
4 Manchester City Hạng 1 17 (0) 4 4 07,240 1
3 Manchester City Hạng 1 7 (0) 0 0 06,291 0
3 Barcelona Hạng 1 14 (0) 1 0 17,002 0
2 Barcelona Bảng C 4 (0) 0 1 17,000 0
2 Barcelona Hạng 1 16 (0) 2 4 16,500 0
1 Barcelona Bảng A 4 (0) 1 1 17,000 0
1 Barcelona Hạng 1 18 (0) 4 1 16,942 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu389 (1)8293197,25381

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1027 Th07 2013Real MadridManchester City15.5MYayá TOURÉ
1017 Th04 2013Manchester CityReal Madrid15.0MYayá TOURÉ
823 Th06 2012Real MadridManchester City13.4MYayá TOURÉ
511 Th07 2011Manchester CityReal Madrid19.0MYayá TOURÉ
329 Th08 2010BarcelonaManchester City15.3MYayá TOURÉ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th11 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th07 20198783Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
17 Th12 20188987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th06 20189089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th12 20179190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th01 20179291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th05 20169492Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th07 20159594Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th06 20149495Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th01 20149394Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th12 20119293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----