Tom MILLER
70
Chỉ số
4 (Ngày 2 Th09 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
29 Th06 1990
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Lincoln City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lincoln City | Hạng 5 | 26 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,23 | 3 | 0 |
15 | Lincoln City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lincoln City | Hạng 5 | 26 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,23 | 3 | 0 |
14 | Lincoln City | Hạng 5 | 28 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,43 | 2 | 1 |
13 | Lincoln City | Hạng 5 | 17 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,18 | 5 | 0 |
12 | Lincoln City | Hạng 5 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Lincoln City | Hạng 5 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
10 | Lincoln City | Hạng 5 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 81 (0) | 12 | 5 | 0 | 6,28 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 9 Th07 2013 | Không | Lincoln City | 8k | Tom MILLER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th09 2019 | 74 | 70 | 4 |
10 Th07 2019 | 73 | 74 | 1 |
14 Th10 2015 | 71 | 73 | 2 |
10 Th08 2015 | 70 | 71 | 1 |
21 Th07 2012 | 72 | 70 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |