Luis MURIEL
88
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
18 Th04 1991
Ngày sinh
2.6M
Giá
2,646,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Udinese Calcio), Italian Shield (Udinese Calcio), Italian Cup (Udinese Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,07 | 4 | 0 |
15 | Udinese Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
15 | Udinese Calcio | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Udinese Calcio | SMFA Shield | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Colombia | Quốc tế | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,07 | 4 | 0 |
14 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 10 | 1 | 7,48 | 5 | 0 |
13 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 25 (0) | 12 | 7 | 4 | 7,48 | 3 | 0 |
12 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 34 (0) | 13 | 9 | 6 | 7,71 | 4 | 0 |
11 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 9 | 2 | 7,50 | 4 | 0 |
10 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,23 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 156 (0) | 49 | 44 | 16 | 7,44 | 22 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Không | Udinese Calcio | 4.4M | Luis MURIEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th12 2023 | 89 | 88 | 1 |
12 Th07 2023 | 90 | 89 | 1 |
13 Th01 2021 | 89 | 90 | 1 |
24 Th06 2018 | 90 | 89 | 1 |
8 Th12 2017 | 89 | 90 | 1 |
31 Th05 2017 | 88 | 89 | 1 |
15 Th09 2013 | 87 | 88 | 1 |
24 Th04 2013 | 86 | 87 | 1 |
15 Th12 2012 | 84 | 86 | 2 |
31 Th03 2012 | 80 | 84 | 4 |
9 Th12 2011 | 78 | 80 | 2 |
4 Th11 2010 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |