Emilio IZAGUIRRE
75
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
10 Th05 1986
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Celtic), Charity Shield (Celtic), Scottish Shield (Celtic), Scottish Cup (Celtic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celtic | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 5 | 1 | 7,04 | 1 | 0 |
14 | Celtic | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
14 | Celtic | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 8 | 1 | 7,08 | 4 | 0 |
13 | Celtic | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | Celtic | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 1 |
12 | Celtic | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,18 | 1 | 0 |
11 | Celtic | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Celtic | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 5 | 0 | 7,25 | 3 | 0 |
10 | Celtic | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,27 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 147 (0) | 12 | 27 | 2 | 7,10 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Không | Celtic | 5.1M | Emilio IZAGUIRRE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th02 2021 | 77 | 75 | 2 |
13 Th09 2020 | 79 | 77 | 2 |
13 Th05 2020 | 81 | 79 | 2 |
13 Th01 2020 | 83 | 81 | 2 |
11 Th09 2019 | 86 | 83 | 3 |
15 Th11 2016 | 87 | 86 | 1 |
14 Th11 2012 | 86 | 87 | 1 |
6 Th05 2011 | 83 | 86 | 3 |
10 Th11 2010 | 79 | 83 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |