Ibrahima CONTÉ
78
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
3 Th04 1991
Ngày sinh
117k
Giá
117,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (RSC Anderlecht), Dutch Cup (RSC Anderlecht) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Guinea | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Guinea | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,14 | 1 | 1 |
15 | RSC Anderlecht | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | RSC Anderlecht | Cúp Quốc gia Hà Lan | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Guinea | Quốc tế | 29 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,48 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,14 | 1 | 1 |
14 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 5 (0) | 5 | 0 | 2 | 7,60 | 1 | 0 |
13 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,43 | 2 | 0 |
11 | KAA Gent | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 6 | 1 | 6,89 | 3 | 1 |
10 | KAA Gent | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
9 | KAA Gent | Hạng 2 | 3 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | KAA Gent | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
7 | KAA Gent | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 66 (0) | 19 | 16 | 6 | 7,00 | 9 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 13 Th09 2014 | Zulte Waregem | RSC Anderlecht | 5.0M | Ibrahima CONTÉ |
11 | 8 Th02 2014 | KAA Gent | Zulte Waregem | 5.8M | Ibrahima CONTÉ |
7 | 16 Th05 2012 | Không | KAA Gent | 3.6M | Ibrahima CONTÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th08 2023 | 80 | 78 | 2 |
19 Th06 2021 | 82 | 80 | 2 |
20 Th04 2018 | 83 | 82 | 1 |
1 Th07 2017 | 84 | 83 | 1 |
11 Th10 2016 | 85 | 84 | 1 |
2 Th04 2014 | 84 | 85 | 1 |
19 Th07 2013 | 83 | 84 | 1 |
11 Th11 2011 | 80 | 83 | 3 |
1 Th03 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |