Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ibrahima CONTÉ

Ibrahima CONTÉ Photo
RSC Anderlecht

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Maccabi Kabilio Jaffa)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 8 Th08 2023)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Trái

33

Tuổi

3 Th04 1991

Ngày sinh

117k

Giá

117,000

18k

Hợp đồng

2 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

60

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-7-7-7-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Dutch Shield (RSC Anderlecht), Dutch Cup (RSC Anderlecht)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Guinea SMFA World Cup 2 (0)0006,0000
15 Guinea SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)0106,4010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RSC Anderlecht Hạng 1 14 (0)5517,1411
15 RSC Anderlecht Cúp Liên đoàn Hà Lan 1 (0)0007,0000
15 RSC Anderlecht Cúp Quốc gia Hà Lan 2 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Guinea Quốc tế 29 (0)5606,4870
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RSC Anderlecht Hạng 1 14 (0) 5 5 17,141 1
14 RSC Anderlecht Hạng 1 5 (0) 5 0 27,601 0
13 RSC Anderlecht Hạng 1 7 (0) 3 1 17,432 0
11 KAA Gent Hạng 2 19 (0) 2 6 16,893 1
10 KAA Gent Hạng 2 12 (0) 0 1 06,582 0
9 KAA Gent Hạng 2 3 (0) 3 0 07,000 0
8 KAA Gent Hạng 2 5 (0) 1 3 16,800 0
7 KAA Gent Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu66 (0)191667,0092

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1313 Th09 2014Zulte WaregemRSC Anderlecht5.0MIbrahima CONTÉ
11 8 Th02 2014KAA GentZulte Waregem5.8MIbrahima CONTÉ
716 Th05 2012KhôngKAA Gent3.6MIbrahima CONTÉ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th08 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th06 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th04 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th07 20178483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th10 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th04 20148485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th07 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th11 20118083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
1 Th03 20117580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----