Matej VYDRA
83
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
1 Th05 1992
Ngày sinh
879k
Giá
879,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Udinese Calcio), Italian Cup (Udinese Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Udinese Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Udinese Calcio | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 5 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,80 | 0 | 0 |
11 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
10 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 11 (0) | 9 | 3 | 0 | 7,36 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 22 Th07 2013 | Không | Udinese Calcio | 3.1M | Matej VYDRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th12 2022 | 85 | 83 | 2 |
7 Th02 2013 | 83 | 85 | 2 |
15 Th12 2012 | 80 | 83 | 3 |
22 Th07 2010 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |