Jens TOORNSTRA
83
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
1 Th01 1989
Ngày sinh
292k
Giá
292,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Feyenoord), Charity Shield (Feyenoord), Dutch Shield (Feyenoord), Dutch Cup (Feyenoord) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Feyenoord | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,15 | 1 | 0 |
14 | Feyenoord | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 0 | 0 | 7,10 | 1 | 0 |
14 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
13 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | AZ Alkmaar | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,06 | 4 | 0 |
13 | FC Utrecht | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,09 | 1 | 0 |
12 | FC Utrecht | Hạng 2 | 34 (0) | 8 | 10 | 2 | 6,91 | 3 | 1 |
11 | FC Utrecht | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 2 | 2 | 6,97 | 3 | 0 |
10 | FC Utrecht | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,93 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 175 (0) | 35 | 20 | 7 | 7,02 | 14 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 1 Th02 2015 | Heracles Almelo | Feyenoord | 10.1M | Jens TOORNSTRA |
13 | 21 Th11 2014 | AZ Alkmaar | Heracles Almelo | 7.5M | Jens TOORNSTRA |
13 | 3 Th09 2014 | FC Utrecht | AZ Alkmaar | 8.2M | Jens TOORNSTRA |
10 | 27 Th06 2013 | Không | FC Utrecht | 5.9M | Jens TOORNSTRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th11 2023 | 85 | 83 | 2 |
28 Th05 2023 | 86 | 85 | 1 |
24 Th01 2023 | 87 | 86 | 1 |
28 Th01 2022 | 88 | 87 | 1 |
4 Th03 2017 | 87 | 88 | 1 |
18 Th02 2014 | 86 | 87 | 1 |
18 Th05 2013 | 85 | 86 | 1 |
5 Th05 2012 | 84 | 85 | 1 |
17 Th05 2011 | 82 | 84 | 2 |
11 Th11 2010 | 80 | 82 | 2 |
8 Th05 2010 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |