Piccoli NEUTON
78
Chỉ số
4 (Ngày 13 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
14 Th03 1990
Ngày sinh
94k
Giá
94,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
12 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
11 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 4 | 1 |
10 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,68 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 61 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,67 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 1 Th05 2015 | Vasco da Gama | Udinese Calcio | 4.0M | Piccoli NEUTON |
14 | 13 Th02 2015 | Udinese Calcio | Vasco da Gama | 3.0M | Piccoli NEUTON |
12 | 1 Th05 2014 | Novara FC | Udinese Calcio | 3.4M | Piccoli NEUTON |
12 | 15 Th02 2014 | Udinese Calcio | Novara FC | 4.0M | Piccoli NEUTON |
9 | 24 Th03 2013 | Không | Udinese Calcio | 3.3M | Piccoli NEUTON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th03 2022 | 82 | 78 | 4 |
26 Th06 2020 | 83 | 82 | 1 |
18 Th06 2015 | 84 | 83 | 1 |
8 Th02 2014 | 85 | 84 | 1 |
14 Th12 2011 | 83 | 85 | 2 |
3 Th08 2011 | 80 | 83 | 3 |
4 Th02 2011 | 78 | 80 | 2 |
10 Th09 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |