Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Guido PIZARRO

Guido PIZARRO Photo
Tigres UANL

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Tigres UANL)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 1 Th10 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

26 Th02 1990

Ngày sinh

1.0M

Giá

1,014,000

21k

Hợp đồng

3 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Tigres UANL), Mexican Shield (Tigres UANL), Mexican Cup (Tigres UANL)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tigres UANL Hạng 1 27 (0)4307,0760
15 Tigres UANL Cúp Liên đoàn Mexico 1 (0)0007,0000
15 Tigres UANL Cúp Quốc gia Mexico 1 (0)0107,0000
15 Tigres UANL SMFA Shield 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tigres UANL Hạng 1 27 (0) 4 3 07,076 0
14 Tigres UANL Hạng 1 26 (0) 4 4 17,310 0
13 Tigres UANL Bảng B 4 (0) 1 0 17,501 0
13 Tigres UANL Hạng 1 24 (0) 1 2 07,212 0
12 Tigres UANL Hạng 1 15 (0) 0 1 06,672 0
11 Tigres UANL Bảng D 3 (0) 2 1 07,330 0
11 Tigres UANL Hạng 1 16 (0) 2 10 07,252 0
11 Lanús Hạng 1 5 (0) 0 0 07,000 0
10 Lanús Hạng 1 24 (0) 1 2 07,081 0
9 Lanús Hạng 2 30 (0) 4 5 17,273 0
8 Lanús Hạng 1 18 (0) 3 3 27,002 0
7 Lanús Bảng G 1 (0) 0 0 07,000 0
7 Lanús Hạng 1 21 (0) 4 2 27,240 0
6 Lanús Hạng 1 19 (0) 2 3 16,793 0
5 Lanús Hạng 1 6 (0) 2 1 17,170 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu239 (0)303797,12220

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1117 Th10 2013LanúsTigres UANL7.1MGuido PIZARRO
528 Th02 2011KhôngLanús4.7MGuido PIZARRO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th10 20238887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th02 20218988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th12 20178789Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
21 Th01 20168687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th07 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th01 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th09 20108084Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----