Guido PIZARRO
87
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
26 Th02 1990
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,014,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Tigres UANL), Mexican Shield (Tigres UANL), Mexican Cup (Tigres UANL) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,07 | 6 | 0 |
15 | Tigres UANL | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Tigres UANL | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Tigres UANL | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,07 | 6 | 0 |
14 | Tigres UANL | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,31 | 0 | 0 |
13 | Tigres UANL | Bảng B | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
13 | Tigres UANL | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,21 | 2 | 0 |
12 | Tigres UANL | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
11 | Tigres UANL | Bảng D | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | Tigres UANL | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 10 | 0 | 7,25 | 2 | 0 |
11 | Lanús | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Lanús | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
9 | Lanús | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,27 | 3 | 0 |
8 | Lanús | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
7 | Lanús | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Lanús | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,24 | 0 | 0 |
6 | Lanús | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,79 | 3 | 0 |
5 | Lanús | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 239 (0) | 30 | 37 | 9 | 7,12 | 22 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 17 Th10 2013 | Lanús | Tigres UANL | 7.1M | Guido PIZARRO |
5 | 28 Th02 2011 | Không | Lanús | 4.7M | Guido PIZARRO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th10 2023 | 88 | 87 | 1 |
25 Th02 2021 | 89 | 88 | 1 |
8 Th12 2017 | 87 | 89 | 2 |
21 Th01 2016 | 86 | 87 | 1 |
8 Th07 2011 | 85 | 86 | 1 |
25 Th01 2011 | 84 | 85 | 1 |
14 Th09 2010 | 80 | 84 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |