Bart SCHENKEVELD
83
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
28 Th08 1991
Ngày sinh
706k
Giá
706,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Cup (Heracles Almelo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,62 | 1 | 0 |
15 | Heracles Almelo | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,62 | 1 | 0 |
14 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
13 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,54 | 3 | 0 |
12 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,40 | 1 | 1 |
11 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,21 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 120 (0) | 4 | 3 | 3 | 6,55 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th08 2013 | Không | Heracles Almelo | 1.0M | Bart SCHENKEVELD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th01 2023 | 82 | 83 | 1 |
20 Th02 2014 | 78 | 82 | 4 |
5 Th05 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |