Antonio LUNA
80
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
17 Th03 1991
Ngày sinh
211k
Giá
211,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match SMFA Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Aston Villa), English Shield (Aston Villa), English Cup (Aston Villa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
14 | Aston Villa | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Aston Villa | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Aston Villa | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,05 | 2 | 0 |
11 | Aston Villa | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Aston Villa | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,73 | 4 | 0 |
10 | Aston Villa | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 72 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,50 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Không | Aston Villa | 3.0M | Antonio LUNA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th02 2024 | 81 | 80 | 1 |
27 Th06 2022 | 83 | 81 | 2 |
10 Th01 2020 | 85 | 83 | 2 |
20 Th07 2019 | 86 | 85 | 1 |
25 Th05 2017 | 85 | 86 | 1 |
21 Th12 2015 | 86 | 85 | 1 |
3 Th09 2013 | 84 | 86 | 2 |
22 Th01 2013 | 83 | 84 | 1 |
17 Th04 2012 | 82 | 83 | 1 |
4 Th06 2011 | 80 | 82 | 2 |
8 Th12 2010 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |