Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Antonio LUNA

Antonio LUNA Photo
Aston Villa

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Volos NFC)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 8 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

33

Tuổi

17 Th03 1991

Ngày sinh

211k

Giá

211,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Match SMFA Ban.
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Aston Villa), English Shield (Aston Villa), English Cup (Aston Villa)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Aston Villa Hạng 1 5 (0)0106,8000
15 Aston Villa Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000
15 Aston Villa Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0007,5000
15 Aston Villa SMFA Champions Cup (Bảng G) 2 (0)0006,0020

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Aston Villa Hạng 1 5 (0) 0 1 06,800 0
14 Aston Villa Hạng 1 7 (0) 1 0 07,001 0
13 Aston Villa Hạng 1 12 (0) 0 1 06,670 0
12 Aston Villa Hạng 1 21 (0) 1 1 06,052 0
11 Aston Villa Bảng B 2 (0) 0 0 06,000 0
11 Aston Villa Hạng 1 22 (0) 1 1 06,734 0
10 Aston Villa Hạng 1 3 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu72 (0)3406,5070

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1020 Th07 2013KhôngAston Villa3.0MAntonio LUNA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th02 20248180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th06 20228381Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th01 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th07 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th05 20178586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th12 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th09 20138486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
22 Th01 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th04 20128283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th06 20118082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th12 20107580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----