Bryan OVIEDO
80
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
18 Th02 1990
Ngày sinh
154k
Giá
154,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Everton), English Cup (Everton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Costa Rica | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Everton | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,94 | 1 | 0 |
15 | Everton | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Everton | Cúp Quốc gia Anh | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Costa Rica | Quốc tế | 43 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Everton | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,94 | 1 | 0 |
14 | Everton | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
13 | Everton | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,05 | 4 | 0 |
12 | Everton | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
11 | Everton | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,21 | 1 | 1 |
10 | Everton | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 90 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,69 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Không | Everton | 3.0M | Bryan OVIEDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th02 2024 | 78 | 80 | 2 |
10 Th05 2022 | 80 | 78 | 2 |
7 Th12 2021 | 82 | 80 | 2 |
29 Th10 2020 | 83 | 82 | 1 |
17 Th11 2018 | 85 | 83 | 2 |
14 Th05 2018 | 86 | 85 | 1 |
19 Th05 2017 | 87 | 86 | 1 |
16 Th01 2014 | 85 | 87 | 2 |
12 Th02 2013 | 82 | 85 | 3 |
1 Th03 2012 | 78 | 82 | 4 |
10 Th02 2011 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |