Grant HANLEY
85
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
20 Th11 1991
Ngày sinh
1.1M
Giá
1,101,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-7-7-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scotland | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,32 | 5 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,32 | 5 | 1 |
14 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,44 | 3 | 1 |
13 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
12 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,61 | 4 | 0 |
11 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,15 | 1 | 1 |
10 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 153 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,43 | 17 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Không | Blackburn Rovers | 4.3M | Grant HANLEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th01 2022 | 84 | 85 | 1 |
7 Th05 2021 | 83 | 84 | 1 |
25 Th02 2019 | 84 | 83 | 1 |
6 Th04 2012 | 82 | 84 | 2 |
22 Th12 2011 | 80 | 82 | 2 |
10 Th06 2011 | 78 | 80 | 2 |
4 Th03 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |