Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jason STEELE

Jason STEELE Photo
Blackburn Rovers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Brighton and Hove Albion)

86

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 28 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

18 Th08 1990

Ngày sinh

1.7M

Giá

1,756,000

15k

Hợp đồng

3 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-8-8-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Blackburn Rovers), English Cup (Blackburn Rovers)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Blackburn Rovers Hạng 2 38 (0)0057,0300
15 Blackburn Rovers Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0006,0000
15 Blackburn Rovers Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Blackburn Rovers Hạng 2 38 (0) 0 0 57,030 0
14 Blackburn Rovers Hạng 2 4 (0) 0 0 06,000 0
14 Preston North End Hạng 3 18 (0) 0 0 17,060 0
14 Middlesbrough Hạng 1 16 (0) 0 0 06,870 0
13 Middlesbrough Hạng 1 19 (0) 0 0 26,890 0
12 Middlesbrough Hạng 2 38 (0) 0 0 77,210 0
11 Middlesbrough Hạng 2 38 (0) 0 0 67,290 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu171 (0)00217,0800

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1425 Th04 2015Preston North EndBlackburn Rovers5.6MJason STEELE
1413 Th02 2015MiddlesbroughPreston North End4.8MJason STEELE
1029 Th08 2013KhôngMiddlesbrough4.0MJason STEELE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th12 20238586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th07 20238285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
14 Th05 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th08 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th08 20128384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th02 20128083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
16 Th02 20117580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----