Dorian LEVÊQUE
73
Chỉ số
9 (Ngày 24 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
22 Th11 1989
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (EA Guingamp), French Cup (EA Guingamp) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EA Guingamp | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | EA Guingamp | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | EA Guingamp | Cúp Quốc gia Pháp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EA Guingamp | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | EA Guingamp | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
13 | EA Guingamp | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | EA Guingamp | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,47 | 0 | 0 |
11 | EA Guingamp | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
10 | EA Guingamp | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,10 | 0 | 1 |
9 | EA Guingamp | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 81 (0) | 5 | 10 | 0 | 6,41 | 4 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 5 Th11 2012 | Không | EA Guingamp | 3.0M | Dorian LEVÊQUE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th05 2021 | 82 | 73 | 9 |
13 Th05 2018 | 83 | 82 | 1 |
20 Th05 2015 | 82 | 83 | 1 |
4 Th08 2012 | 77 | 82 | 5 |
21 Th10 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |