Mathieu PEYBERNES
82
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
21 Th10 1990
Ngày sinh
396k
Giá
396,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (SC Bastia), French Cup (SC Bastia) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Bastia | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 4 | 0 |
14 | SC Bastia | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 1 |
13 | SC Bastia | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,85 | 2 | 0 |
12 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,21 | 1 | 0 |
11 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,53 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 125 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,80 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th07 2014 | FC Sochaux-Montbéliard | SC Bastia | 7.6M | Mathieu PEYBERNES |
11 | 27 Th11 2013 | Không | FC Sochaux-Montbéliard | 6.4M | Mathieu PEYBERNES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th07 2023 | 83 | 82 | 1 |
19 Th04 2018 | 85 | 83 | 2 |
20 Th08 2013 | 84 | 85 | 1 |
27 Th03 2012 | 83 | 84 | 1 |
30 Th11 2011 | 78 | 83 | 5 |
3 Th06 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |